Hãy cùng VisaDuHocPhap.Info chia sẻ bài học từ vựng tiếng pháp theo chủ đè đồ dùng nhà bếp, đây là những vật dụng được sử dụng hàng ngày mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng pháp.
Le couvert: Bộ dao nĩa
La nappe: Khăn trải bàn
Le vase: Cái bình
Les couverts (m): Bộ dao nĩa
La bougie: Cây nến
La serviette: Khăn ăn
La cuillère à soupe: Muỗng ăn súp
Le couteau: Con dao
La fourchette: Dĩa
Le verre: Ly
Le verre à vin: Ly rượu vang
L’assiette creuse (f): Đĩa súp
L’assiette plate (f): Đĩa phẳng
Le saladier: Bát tô
Le bol: Bát
La carafe: Bình (bằng thủy tinh)
La bouteille: Chai (đựng rượu)
La tasse: Cốc
La soucoupe: Đĩa (để đặt cốc trà/ cafe lên trên)
La petite cuillère: Muỗng nhỏ
L’assiette (f): Đĩa (nói chung)
Le plateau: Khay